Có 5 kết quả:
伎女 jì nǚ ㄐㄧˋ • 妓女 jì nǚ ㄐㄧˋ • 寄女 jì nǚ ㄐㄧˋ • 繼女 jì nǚ ㄐㄧˋ • 继女 jì nǚ ㄐㄧˋ
Từ điển phổ thông
kỹ nữ, gái làng chơi, con hát
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
kỹ nữ, gái làng chơi, con hát
Từ điển Trung-Anh
(1) prostitute
(2) hooker
(2) hooker
Bình luận 0